Trang chủ page 210
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4181 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 12 - Xã Mường Pồn - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Hua Thanh - đến đất nhà ông Thanh Dạ (bản Co Chạy 1) | 195.300 | 125.300 | 93.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4182 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4183 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản tương đương - | 69.300 | 65.800 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4184 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ phai tạm Na Hôm - đến giáp xã Phu Luông | 170.800 | 100.800 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4185 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Huổi Lếch - đến phai tạm Na Hôm | 269.500 | 177.100 | 123.200 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4186 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ cầu Na Phay - đến cầu Huổi Lếch (Đường đôi) | 891.800 | 489.300 | 311.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4187 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ đường rẽ lên bản Na Ố - đến tiếp giáp nhà ông Tòng Văn Sương (bắt đầu đường đôi) | 259.000 | 150.500 | 98.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4188 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ nhà ông Tòng Văn Sương (bắt đầu đường đôi) - đến cầu Na Phay (đường đôi) | 462.000 | 269.500 | 177.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4189 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Mường Nhà - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Na Tông - đến đường rẽ lên bản Na Ố | 308.000 | 192.500 | 138.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4190 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4191 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Các trục đường giao thông liên thôn, nội thôn bản còn lại. - | 93.100 | 77.700 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4192 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp đất quán ông Lò Văn Phong bản Na Ố - đến giáp xã Mường Nhà | 193.900 | 124.600 | 93.100 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4193 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp đất nhà bà Lường Thị Yên bản Na Tông II - đến hết đất nhà ông Lò Văn Phong bản Na Ố | 116.200 | 93.100 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4194 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ suối ranh giới giữa Pa Kín với Na Tông I - đến hết đất nhà bà Lường Thị Yên bản Na Tông II | 231.000 | 138.600 | 107.800 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4195 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL279C - Xã Na Tông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Hẹ Muông - đến suối ranh giới giữa Pa Kín với Na Tông I | 116.200 | 93.100 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4196 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Các vị trí còn lại trong xã - | 61.600 | 61.600 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4197 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | Đường vào trung tâm xã - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ ngã 3 bản Pá Hẹ đối diện là nhà ông Lò Văn Thành - đến cổng vào trạm Y tế xã | 77.000 | 69.300 | 61.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4198 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ đất nhà ông Quàng Văn Sương bản Công Binh - đến giáp xã Na Tông | 96.600 | 80.500 | 64.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4199 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ đất Công ty cổ phần tinh bột Hồng Diệp - đến hết đất nhà ông Quàng Văn Sương bản Công Binh | 116.200 | 93.100 | 70.000 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4200 | Điện Biên | Huyện Điện Biên | QL 279C - Xã Hẹ Muông - Xã vùng ngoài | Đoạn từ giáp xã Núa Ngam - đến giáp đất Công ty cổ phần tinh bột Hồng Diệp | 96.600 | 80.500 | 64.400 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |