Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 19,5 m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã 3 đường bê tông sang tổ 1 - đến hết ngã ba nhà công vụ của Ngân hàng Chính sách xã hội huyện (từ thửa đất chưa sử dụng thửa đất số 5 tờ bản đồ 33 đến thửa số 57 đất nương rẫy trồ | 1.595.000 | 605.000 | 275.000 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
902 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 19,5 m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã tư sân vận động cổng chào tổ 2 - đến ngã 3 đường bê tông sang tổ 1 (từ thửa đất số 40 đất giao thông tờ bản đồ 32 đến hết thửa đất đài tưởng niệm thửa số 28 tờ bản đồ 33) | 1.705.000 | 660.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
903 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 19,5 m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ ngã tư cây xăng - đến ngã tư sân vận động cổng chào tổ 2 (từ thửa số 94 và thửa số 53 tờ bản đồ 31 đến hết thửa số 6 đất chưa sử dụng và thửa số 67 đất chưa sử dụng, t | 4.400.000 | 1.760.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
904 | Điện Biên | Huyện Điện Biên Đông | Đường 19,5 m - Thị trấn Điện Biên Đông | Đoạn từ cống nhà văn hóa tổ 5 tới ngã tư cây xăng (từ thửa đất ở đô thị thửa số 46 tờ bản đồ 23 - đến hết thửa đất ở đô thị thửa số 139 tờ bản đồ 31, gồm cả thửa số 13, thửa số 20 tờ bản đồ 30) | 3.740.000 | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
905 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang | Đất chăn nuôi tập trung - | 58.000 | 54.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
906 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh | Đất chăn nuôi tập trung - | 70.000 | 68.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
907 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình | Đất chăn nuôi tập trung - | 82.000 | 80.000 | 78.000 | 0 | 0 | Đất nông nghiệp khác |
908 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang | - | 57.000 | 54.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
909 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh | - | 70.000 | 68.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
910 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình | - | 70.000 | 68.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất nuôi trồng thủy sản |
911 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang | - | 8.000 | 7.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
912 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình. Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh | - | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất rừng đặc dụng |
913 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang | - | 8.000 | 7.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
914 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình. Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh | - | 8.000 | 7.000 | 6.000 | 0 | 0 | Đất rừng phòng hộ |
915 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang | - | 8.000 | 7.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
916 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình. Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh | - | 9.000 | 8.000 | 7.000 | 0 | 0 | Đất rừng sản xuất |
917 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang | - | 58.000 | 54.000 | 50.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
918 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Tà Lèng; Thanh Minh | - | 70.000 | 68.000 | 66.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
919 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các phường: Nam Thanh; Tân Thanh; Noong Bua; Mường Thanh; Him Lam; Thanh Trường; Thanh Bình | - | 82.000 | 80.000 | 78.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây lâu năm |
920 | Điện Biên | Thành phố Điện Biên Phủ | Các xã: Nà Tấu, Nà Nhạn, Mường Phăng, Pá Khoang | Đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác - | 40.000 | 37.000 | 35.000 | 0 | 0 | Đất trồng cây hàng năm |