Trang chủ page 72
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1421 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CK11 - Phường Na Lay | Đoạn từ đầu cầu cơ khí - đến giao nhau với QL12; | 2.310.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1422 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 - | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1423 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 136 Đường 12 Tháng 12 - | 1.232.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1424 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 - | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1425 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 27 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 68 Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 - đến nút giao với đường Bế Văn Đàn. | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1426 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 51 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 66 Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 - đến nút giao với đường Bế Văn Đàn; | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1427 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CK5 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK11 - đến nút giao với Đường 12 Tháng 12; | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1428 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngách 336 Ngõ 136 Đường 12 Tháng 12 - | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1429 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bế Văn Đàn - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (từ đất nhà Điêu Thị Nơn thửa số 152 tờ bản đồ số 39) - đến nút giao với Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà ông Giàng A Nhà thửa số 5 tờ bản đồ 35 đối diện là Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.621.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1430 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bế Văn Đàn - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lê Thị Oanh (thửa số 68 tờ bản đồ 43) - đến nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy thửa số 168 tờ bản đồ 39) | 1.342.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1431 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 334 Đường Bế Văn Đàn - | 1.642.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1432 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường Lò Văn Hặc và đường Khoáng Văn Tấm xã Lay Nưa) | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1433 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1434 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51) | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1435 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39) | 3.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1436 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Na Lay | (Đoạn từ đất Bến xe thị xã - đến hết địa phận phường Na Lay) | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1437 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Na Lay | (Đoạn từ cầu Bản Xá - đến giáp đất Bến xe thị xã) | 1.078.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1438 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 131 Đường Võ Nguyên Giáp - | 737.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1439 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 141 Đường Võ Nguyên Giáp - | 737.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
1440 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 138 Đường Võ Nguyên Giáp - | 737.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |