STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An) | 1.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường Lò Văn Hặc và đường Khoáng Văn Tấm xã Lay Nưa) | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.980.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51) | 1.650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39) | 3.280.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường Lò Văn Hặc và đường Khoáng Văn Tấm xã Lay Nưa) | 924.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39) | 2.624.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An) | 880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường Lò Văn Hặc và đường Khoáng Văn Tấm xã Lay Nưa) | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51) | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39) | 2.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |