Trang chủ page 83
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1641 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Tòng Văn Kim - Phường Na Lay | Đoạn từ Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp đi theo Ngách 67 Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Tòng Văn Kim (hết đất nhà ông Điêu Chính Khon thửa số 8 tờ bản đồ 30 thuộc bản Chi Luông). | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1642 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 178 đường Sùng Phái Sinh (từ nhà sinh hoạt cộng đồng Bản Nghé Toong) - đến nút giao với đường Tòng Văn Kim (hết đất nhà ông Chu Văn Toàn thửa số 01 tờ bản đồ 26); | 569.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1643 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 26D đường Võ Nguyên Giáp giao nút đường Sùng Phái Sinh - đến đường một chiều đường Võ Nguyên Giáp | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1644 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 188 Đường Sùng Phái Sinh - | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1645 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 192 Đường Sùng Phái Sinh - | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1646 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Đoạn từ Ngõ 196 Đường Sùng Phái Sinh, qua đường Sùng Phái Sinh, đường Đường Võ Nguyên Giáp, Ngõ 77 đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Tòng Văn Kim. | 532.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1647 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL4A - Phường Na Lay | Đoạn đường giáp đất Bảo tàng và Quảng Trường - | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1648 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL4 - Phường Na Lay | Từ nút giao với đường Tòng Văn Kim - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp trước khu vực quảng trường trung tâm. | 700.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1649 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Đoạn từ Ngõ 36 đường Võ Nguyên Giáp - đến hết đất sân vận động thị xã | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1650 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Sùng Phái Sinh - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Trần Thị Hương (thửa số 89 tờ bản đồ 12 đối diện đất ông Lò Văn Óp thửa số 88 tờ bản đồ 12) - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp. | 754.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1651 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Sùng Phái Sinh - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 42 đường Võ Nguyên Giáp (từ đất Bưu điện Chi Luông) - đến nút giao với đường CL13A (hết đất giáp nhà khách UBND thị xã). | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1652 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Sùng Phái Sinh - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 42 đường Võ Nguyên Giáp (từ nhà ông Điều Văn Khịn thửa số 62 tờ bản đồ 22) đi qua Ngõ 62 đường Võ Nguyên Giáp, - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp; | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1653 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Sùng Phái Sinh (Đối diện Trung tâm hội nghị) | 754.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1654 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà: Lù Thị Nguyên (thửa số 64 tờ bản đồ số 22), đi về phía nam tới hết đất nhà ông Điều Văn Hận (thửa số 13 tờ bản đồ số 34 thuộc bản - | 1.001.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1655 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ phía nam cầu C3 (tổ 3 phường Na Lay) đi về hướng nam đường một chiều tới nút giao với Ngõ 42 Đường Võ Nguyên Giáp, giáp nhà bà: Lù Thị Nguyên - | 1.062.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1656 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Bản vùng cao - Phường Sông Đà | Bản Huổi Min - | 86.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1657 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Sông Đà | Đoạn từ đầu cầu Hang Tôm - đến đầu cầu Bản Xá | 569.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1658 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC22 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường ĐC21 - đến hết đất phía sau thửa số 02 tờ bản đồ số 32 (hộ ông Điều Văn Chiếng) | 366.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1659 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC21 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường ĐC22 - đến nút giao đường ĐC12. | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1660 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC17 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao từ đường ĐC14 - đến ngã tư giao với đường ĐC12 và đường ĐC16 (đằng sau Trung tâm bồi dưỡng chính trị và trước cổng chính của Trung tâm GDNN-GDTX). | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |