STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Bản vùng cao - Phường Sông Đà | Bản Huổi Min - | 123.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Bản vùng cao - Phường Sông Đà | Bản Huổi Min - | 98.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Bản vùng cao - Phường Sông Đà | Bản Huổi Min - | 86.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |