STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lò Thị Thâm (thửa số 76 tờ bản đồ 22) - đến nút giao với đường CL9 (hết đất thửa số 7 tờ bản đồ 21) | 693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Chương - đến hết đất nhà bà Lò Thị Sơn (thửa số 59 tờ bản đồ 22) | 693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tòng Văn Kim - đến hết thửa số 5, tờ bản đồ số 34 hộ ông Chui Văn Chăm | 693.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lò Thị Thâm (thửa số 76 tờ bản đồ 22) - đến nút giao với đường CL9 (hết đất thửa số 7 tờ bản đồ 21) | 554.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
5 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Chương - đến hết đất nhà bà Lò Thị Sơn (thửa số 59 tờ bản đồ 22) | 554.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tòng Văn Kim - đến hết thửa số 5, tờ bản đồ số 34 hộ ông Chui Văn Chăm | 554.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lò Thị Thâm (thửa số 76 tờ bản đồ 22) - đến nút giao với đường CL9 (hết đất thửa số 7 tờ bản đồ 21) | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
8 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà ông Lò Văn Chương - đến hết đất nhà bà Lò Thị Sơn (thửa số 59 tờ bản đồ 22) | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bê tông 3m - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường Tòng Văn Kim - đến hết thửa số 5, tờ bản đồ số 34 hộ ông Chui Văn Chăm | 485.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |