STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía Nam quảng trường vòng cung - đến nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một chiều) | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía tây quảng trường vòng cung - đến nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một Chiều) | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía bắc quảng trường vòng cung - đến nút giao ngõ 281 đường Nguyễn Bá Lạ | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ nút giao với đường ĐC8 - đến nút giao đường Lê Thái Tổ (hết thửa số 104 tờ bản đồ số 21 hộ ông Bùi Long Thành đối diện chợ Đồi Cao); | 1.062.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía Nam quảng trường vòng cung - đến nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một chiều) | 849.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
6 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía tây quảng trường vòng cung - đến nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một Chiều) | 849.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía bắc quảng trường vòng cung - đến nút giao ngõ 281 đường Nguyễn Bá Lạ | 849.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ nút giao với đường ĐC8 - đến nút giao đường Lê Thái Tổ (hết thửa số 104 tờ bản đồ số 21 hộ ông Bùi Long Thành đối diện chợ Đồi Cao); | 849.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía Nam quảng trường vòng cung - đến nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một chiều) | 743.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
10 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía tây quảng trường vòng cung - đến nút giao đường Nguyễn Bá Lạc (Đường một Chiều) | 743.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
11 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ nút giao phía bắc quảng trường vòng cung - đến nút giao ngõ 281 đường Nguyễn Bá Lạ | 743.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Chiến Thắng - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | từ nút giao với đường ĐC8 - đến nút giao đường Lê Thái Tổ (hết thửa số 104 tờ bản đồ số 21 hộ ông Bùi Long Thành đối diện chợ Đồi Cao); | 743.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |