STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Ngách 28 Ngõ 26 Đường Võ Nguyên Giáp - | 737.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đoạn nút giao từ Ngõ 42 Đường Sùng Phái Sinh vào Ngõ 68 Đường Sùng Phái Sinh - đến hết ngõ 77 Đường Sùng Phái Sinh. | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đường CL13 A giáp nhà khách UBND thị xã từ nút giao với Ngõ 42 đường Sùng Phái Sinh - đến đường Sùng Phái Sinh | 858.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Từ nút giao Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Tòng Văn Kim nút giao ngõ 21 đường Tòng Văn Kim | 726.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đường Tòng Văn Kim nút giao ngách 67 ngõ 51 đường Võ Nguyên Giáp (ông Điều Chính Khon thửa số 8 tờ bản đồ 30 thuộc bản Chi Luông) - đến nút giao Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp | 814.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Ngách 28 Ngõ 26 Đường Võ Nguyên Giáp - | 589.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
7 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đoạn nút giao từ Ngõ 42 Đường Sùng Phái Sinh vào Ngõ 68 Đường Sùng Phái Sinh - đến hết ngõ 77 Đường Sùng Phái Sinh. | 691.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đường CL13 A giáp nhà khách UBND thị xã từ nút giao với Ngõ 42 đường Sùng Phái Sinh - đến đường Sùng Phái Sinh | 686.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
9 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Từ nút giao Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Tòng Văn Kim nút giao ngõ 21 đường Tòng Văn Kim | 580.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
10 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đường Tòng Văn Kim nút giao ngách 67 ngõ 51 đường Võ Nguyên Giáp (ông Điều Chính Khon thửa số 8 tờ bản đồ 30 thuộc bản Chi Luông) - đến nút giao Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp | 651.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
11 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Ngách 28 Ngõ 26 Đường Võ Nguyên Giáp - | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
12 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đoạn nút giao từ Ngõ 42 Đường Sùng Phái Sinh vào Ngõ 68 Đường Sùng Phái Sinh - đến hết ngõ 77 Đường Sùng Phái Sinh. | 604.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
13 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đường CL13 A giáp nhà khách UBND thị xã từ nút giao với Ngõ 42 đường Sùng Phái Sinh - đến đường Sùng Phái Sinh | 600.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
14 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Từ nút giao Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp - đến đường Tòng Văn Kim nút giao ngõ 21 đường Tòng Văn Kim | 508.200 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
15 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL13 - Phường Na Lay | Đường Tòng Văn Kim nút giao ngách 67 ngõ 51 đường Võ Nguyên Giáp (ông Điều Chính Khon thửa số 8 tờ bản đồ 30 thuộc bản Chi Luông) - đến nút giao Ngõ 51 Đường Võ Nguyên Giáp | 569.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |