Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Đoạn từ Ngõ 36 đường Võ Nguyên Giáp - đến hết đất sân vận động thị xã | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
282 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Sùng Phái Sinh - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Trần Thị Hương (thửa số 89 tờ bản đồ 12 đối diện đất ông Lò Văn Óp thửa số 88 tờ bản đồ 12) - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp. | 754.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
283 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Sùng Phái Sinh - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 42 đường Võ Nguyên Giáp (từ đất Bưu điện Chi Luông) - đến nút giao với đường CL13A (hết đất giáp nhà khách UBND thị xã). | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
284 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Sùng Phái Sinh - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 42 đường Võ Nguyên Giáp (từ nhà ông Điều Văn Khịn thửa số 62 tờ bản đồ 22) đi qua Ngõ 62 đường Võ Nguyên Giáp, - đến nút giao với đường Võ Nguyên Giáp; | 515.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
285 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CL1 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao đường Võ Nguyên Giáp - đến nút giao với đường Sùng Phái Sinh (Đối diện Trung tâm hội nghị) | 754.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
286 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà: Lù Thị Nguyên (thửa số 64 tờ bản đồ số 22), đi về phía nam tới hết đất nhà ông Điều Văn Hận (thửa số 13 tờ bản đồ số 34 thuộc bản - | 1.001.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
287 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Na Lay | Đoạn từ phía nam cầu C3 (tổ 3 phường Na Lay) đi về hướng nam đường một chiều tới nút giao với Ngõ 42 Đường Võ Nguyên Giáp, giáp nhà bà: Lù Thị Nguyên - | 1.062.600 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
288 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Bản vùng cao - Phường Sông Đà | Bản Huổi Min - | 86.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
289 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 - Phường Sông Đà | Đoạn từ đầu cầu Hang Tôm - đến đầu cầu Bản Xá | 569.800 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
290 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC22 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường ĐC21 - đến hết đất phía sau thửa số 02 tờ bản đồ số 32 (hộ ông Điều Văn Chiếng) | 366.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
291 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC21 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường ĐC22 - đến nút giao đường ĐC12. | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
292 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC17 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao từ đường ĐC14 - đến ngã tư giao với đường ĐC12 và đường ĐC16 (đằng sau Trung tâm bồi dưỡng chính trị và trước cổng chính của Trung tâm GDNN-GDTX). | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
293 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC16 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường ĐC14 ngược về phía nam qua đường ĐC12 - đến giao nhau với đường ĐC22 (hết đất nhà ông Thiệu thửa số 8 tờ bản đồ số 32). | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
294 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC15 - Phường Sông Đà | Đoạn từ nút giao đường ĐC21, (từ thửa số 23 từ bản đồ số 28) - đến giao đường ĐC22 (hết thửa số 43 từ bản đồ số 31) | 366.100 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
295 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC14 - Phường Sông Đà | Đoạn từ ngã ba giáp đường ĐC13 đi ngược về phía tây bắc qua Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp-GDTX, trung tâm bồi dưỡng chính trị tới nút giao đường ĐC17 - | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
296 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC13 - Phường Sông Đà | Đoạn từ Trạm Khí tượng (mới) đi ngược về phía nam qua đường Vừ A Dính - đến nút giao với đường Đường Lê Thái Tổ. | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
297 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC12 - Phường Sông Đà | Đoạn từ ngã ba giáp đường ĐC16 (theo Đường Vừ A Dính) - đến nút giao với đường Chiến Thắng, đối diện Trạm Y tế phường Sông Đà (thửa số 8 tờ bản đồ số 20). | 409.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
298 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 31 đường Lê Thái Tổ - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ giáp Đường Lê Thái Tổ - đến nút giao với Ngõ 272 đường 17 Tháng 12. | 669.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
299 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 72 Đường Lê Thái Tổ - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ giáp Đường Lê Thái Tổ - đến nút giao với Ngõ 281 đường Nguyễn Bá Lạc. | 669.900 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
300 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường ĐC18 - Đường giao thông khu Tổ 1 - Tổ 4 - Phường Sông Đà | đoạn từ phía tây Đường Lê Thái Tổ, giáp đất Ban chỉ huy quân sự thị xã, đi ngược về phía bắc nút giao đường ĐC7. - | 731.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |