Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (từ đất nhà ông Lâm Văn Cơi thửa số 60 tờ bản đồ 31) - đến nút giao đường QL12 (hết đất Nhà khách Trúc An) | 770.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
402 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 166 Đường 12 Tháng 12 - | 862.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
403 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 - | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
404 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 - | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
405 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CK11 - Phường Na Lay | Đoạn từ đầu cầu cơ khí - đến giao nhau với QL12; | 1.617.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
406 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 - | 862.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
407 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 136 Đường 12 Tháng 12 - | 862.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
408 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 - | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
409 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 27 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 68 Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 - đến nút giao với đường Bế Văn Đàn. | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
410 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Ngõ 51 Đường 12 Tháng 12 Và Ngõ 66 Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 41 Đường 12 Tháng 12 - đến nút giao với đường Bế Văn Đàn; | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
411 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường CK5 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với đường CK11 - đến nút giao với Đường 12 Tháng 12; | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
412 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngách 336 Ngõ 136 Đường 12 Tháng 12 - | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
413 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bế Văn Đàn - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (từ đất nhà Điêu Thị Nơn thửa số 152 tờ bản đồ số 39) - đến nút giao với Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà ông Giàng A Nhà thửa số 5 tờ bản đồ 35 đối diện là Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.134.700 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
414 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Bế Văn Đàn - Phường Na Lay | Đoạn từ đất nhà bà Lê Thị Oanh (thửa số 68 tờ bản đồ 43) - đến nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy thửa số 168 tờ bản đồ 39) | 939.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
415 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Phường Na Lay | Ngõ 334 Đường Bế Văn Đàn - | 1.149.400 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
416 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 - đến hết địa giới phường Na Lay (điểm đấu nối với đường Lò Văn Hặc và đường Khoáng Văn Tấm xã Lay Nưa) | 808.500 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
417 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (từ thửa số 139 tờ bản đồ 39) - đến nút giao với đường Ngõ 40 Đường 12 Tháng 12 (hết đất Trường tiểu học Võ Thị Sáu) | 1.386.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
418 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với CK11 - đến nút giao với Ngõ 164 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà bà Nguyễn Thị Năm thửa số 34 tờ bản đồ 51) | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
419 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường 12 Tháng 12 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã tư nút giao với đường CK11 - đến nút giao với Ngõ 104 Đường 12 Tháng 12 (hết đất nhà Tâm Xứng thửa số 155 tờ bản đồ 39) | 2.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
420 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Đường Tô Vĩnh Diện - Phường Na Lay | (Đoạn từ đất Bến xe thị xã - đến hết địa phận phường Na Lay) | 1.155.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |