STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 346.500 | 331.100 | 238.700 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán | 454.300 | 377.300 | 250.600 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái. | 508.200 | 323.400 | 269.500 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
4 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 396.000 | 378.400 | 272.800 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
5 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán | 519.200 | 431.200 | 286.400 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
6 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái. | 580.800 | 369.600 | 308.000 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
7 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Phán - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 495.000 | 473.000 | 341.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ nam cầu Huổi Hái - đến nam Huổi Phán | 649.000 | 539.000 | 358.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường Quốc lộ 12 | Đoạn từ điểm giao địa phận phường Na Lay - đến nam Cầu Huổi Hái. | 726.000 | 462.000 | 385.000 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |