STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường quốc lộ 6 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã ba Đường Quốc Lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 431.000 | 354.000 | 286.000 | 187.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường quốc lộ 6 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã ba Đường Quốc Lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 344.800 | 283.200 | 228.800 | 149.600 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Điện Biên | Thị xã Mường Lay | Trục đường quốc lộ 6 - Phường Na Lay | Đoạn từ ngã ba Đường Quốc Lộ 12 - đến hết địa phận thị xã Mường Lay | 301.700 | 247.800 | 200.200 | 130.900 | 0 | Đất SX-KD đô thị |