STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 10 - 11 xã Xuân Tây | từ Đường tỉnh 764 - đến đường Xuân Đông - Xuân Tây | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 10 - 11 xã Xuân Tây | từ Đường tỉnh 764 - đến đường Xuân Đông - Xuân Tây | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 10 - 11 xã Xuân Tây | từ Đường tỉnh 764 - đến đường Xuân Đông - Xuân Tây | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |