STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 4 đi ấp 6 | từ đường Lộ 25 - Sông Nhạn - đến Đường tỉnh 773 | 2.000.000 | 1.000.000 | 880.000 | 700.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 4 đi ấp 6 | từ đường Lộ 25 - Sông Nhạn - đến Đường tỉnh 773 | 1.400.000 | 700.000 | 616.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường ấp 4 đi ấp 6 | từ đường Lộ 25 - Sông Nhạn - đến Đường tỉnh 773 | 1.200.000 | 600.000 | 528.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |