STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Long Giao - Bảo Bình | từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến Đường tỉnh 765B | 1.300.000 | 650.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Long Giao - Bảo Bình | từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến Đường tỉnh 765B | 910.000 | 460.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Long Giao - Bảo Bình | từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến Đường tỉnh 765B | 780.000 | 390.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |