STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa | Đoạn còn lại, từ mét thứ 500 - đến Quốc lộ 56 | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa | Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến hết mét thứ 500 | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa | Đoạn còn lại, từ mét thứ 500 - đến Quốc lộ 56 | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa | Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến hết mét thứ 500 | 1.050.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa | Đoạn còn lại, từ mét thứ 500 - đến Quốc lộ 56 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Tân Mỹ - Nhân Nghĩa | Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến hết mét thứ 500 | 900.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |