STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc | từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 38, tờ BĐĐC số 30 về bên trái và hết ranh thửa đất số 59, tờ BĐĐC số 30 về bên phải, xã Lâm San) | 1.200.000 | 600.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc | từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 38, tờ BĐĐC số 30 về bên trái và hết ranh thửa đất số 59, tờ BĐĐC số 30 về bên phải, xã Lâm San) | 840.000 | 420.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 đi Làng Dân tộc | từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 38, tờ BĐĐC số 30 về bên trái và hết ranh thửa đất số 59, tờ BĐĐC số 30 về bên phải, xã Lâm San) | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |