STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Trường Tiểu học Trần Phú - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc | 1.300.000 | 650.000 | 500.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ đầu cây xăng Châu Loan - đến hết Trường Tiểu học Trần Phú | 1.500.000 | 700.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Đường tỉnh 765 - đến giáp cây xăng Châu Loan | 1.800.000 | 900.000 | 580.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Trường Tiểu học Trần Phú - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc | 910.000 | 460.000 | 350.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ đầu cây xăng Châu Loan - đến hết Trường Tiểu học Trần Phú | 1.050.000 | 490.000 | 390.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Đường tỉnh 765 - đến giáp cây xăng Châu Loan | 1.260.000 | 630.000 | 410.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Trường Tiểu học Trần Phú - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ đầu cây xăng Châu Loan - đến hết Trường Tiểu học Trần Phú | 900.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Đường tỉnh 765 - đến giáp cây xăng Châu Loan | 1.080.000 | 540.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |