STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường vào khu công nghệ cao công nghệ Sinh học | từ Đường tỉnh 773 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 5 về bên trái và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 4 về bên phải, xã Xuân Đường) | 1.600.000 | 800.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường vào khu công nghệ cao công nghệ Sinh học | từ Đường tỉnh 773 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 5 về bên trái và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 4 về bên phải, xã Xuân Đường) | 1.120.000 | 560.000 | 490.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường vào khu công nghệ cao công nghệ Sinh học | từ Đường tỉnh 773 - đến hết ranh thửa đất số 30, tờ BĐĐC số 5 về bên trái và hết ranh thửa đất số 31, tờ BĐĐC số 4 về bên phải, xã Xuân Đường) | 960.000 | 480.000 | 420.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |