STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đường - Thừa Đức | Đoạn từ giáp chùa Bảo Minh - đến Trường Tiểu học Thừa Đức 1 - phân hiệu Đồi 20 | 1.500.000 | 750.000 | 580.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đường - Thừa Đức | Đoạn từ giáp khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Thừa Đức - đến hết chùa Bảo Minh | 1.500.000 | 750.000 | 580.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đường - Thừa Đức | Đoạn từ Đường tỉnh 773 - đến hết khu dân cư liên hữu ấp 3 xã Thừa Đức | 1.600.000 | 800.000 | 700.000 | 550.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đường - Thừa Đức | Đoạn từ giáp chùa Bảo Minh - đến Trường Tiểu học Thừa Đức 1 - phân hiệu Đồi 20 | 1.050.000 | 530.000 | 410.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đường - Thừa Đức | Đoạn từ giáp khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Thừa Đức - đến hết chùa Bảo Minh | 1.050.000 | 530.000 | 410.000 | 280.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đường - Thừa Đức | Đoạn từ Đường tỉnh 773 - đến hết khu dân cư liên hữu ấp 3 xã Thừa Đức | 1.120.000 | 560.000 | 490.000 | 390.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đường - Thừa Đức | Đoạn từ giáp chùa Bảo Minh - đến Trường Tiểu học Thừa Đức 1 - phân hiệu Đồi 20 | 900.000 | 450.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đường - Thừa Đức | Đoạn từ giáp khu dân cư hiện hữu ấp 3 xã Thừa Đức - đến hết chùa Bảo Minh | 900.000 | 450.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đường - Thừa Đức | Đoạn từ Đường tỉnh 773 - đến hết khu dân cư liên hữu ấp 3 xã Thừa Đức | 960.000 | 480.000 | 420.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |