Trang chủ page 12
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
221 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Suối Lức - Rừng Tre | từ Đường tỉnh 765 - đến hết ranh thửa đất số 489, tờ BĐĐC số 41 về bên trái và hết ranh thửa đất số 208, tờ BĐĐC số 41 về bên phải, xã Xuân Đông | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
222 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Chốt Mỹ - Xuân Tây | từ đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông - đến Đường tỉnh 765 | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
223 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ cầu Xuân Tây - đến Đường tỉnh 765 | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
224 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ đầu Nhà văn hóa ấp 3 xã Xuân Tây - đến cầu Xuân Tây | 960.000 | 480.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
225 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ Đường tỉnh 765B - đến giáp Nhà văn hóa ấp 3 xã Xuân Tây | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
226 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ đầu Trường Tiểu học Nguyễn Du xã Bảo Bình - đến Đường tỉnh 765B (+300 m) | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
227 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ giáp ranh xã Bảo Bình - đến giáp Trường Tiểu học Nguyễn Du xã Bảo Bình | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
228 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | Đoạn từ Quốc lộ 56 xã Nhân Nghĩa - đến giáp ranh xã Bảo Bình | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
229 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đông - Xuân Tây | Đoạn còn lại, từ điểm Đường tỉnh 765(+2.000 m) - đến Đường tỉnh 765B | 780.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
230 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Đông - Xuân Tây | Đoạn từ Đường tỉnh 765 (+2.000 m) - | 960.000 | 480.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
231 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn | Đoạn còn lại, từ đường Cầu Đỏ - Suối Sâu - đến đường Sông Nhạn - Dầu Giây | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
232 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn | Đoạn từ đầu khu tái định cư xã Xuân Quế - đến đường Cầu Đỏ - Suối Sâu | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
233 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn | Đoạn từ giáp ranh xã Nhân Nghĩa - đến giáp khu tái định cư xã Xuân Quế | 840.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
234 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Nhân Nghĩa - Sông Nhạn | Đoạn từ Quốc lộ 56 - đến hết xã Nhân Nghĩa | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
235 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) | Đoạn từ đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông đường ấp 4 - Xuân Tây - | 720.000 | 360.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
236 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Xuân Phú - Xuân Tây (đoạn thuộc xã Xuân Tây) | Đoạn từ giáp ranh xã Xuân Phú - huyện Xuân Lộc - đến đường Nhân Nghĩa - Xuân Đông | 840.000 | 420.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
237 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Sông Nhạn - Dầu Giây | Đoạn từ đường vào nhà Văn hóa ấp 4 xã Sông Nhạn - đến giáp ranh huyện Thống Nhất | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
238 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Sông Nhạn - Dầu Giây | Đoạn từ cầu Quân Y - đến đường vào Nhà Văn hóa ấp 4 xã Sông Nhạn | 1.200.000 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
239 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường Sông Nhạn - Dầu Giây | Đoạn từ giáp ranh huyện Long Thành - đến cầu Quân Y | 1.080.000 | 540.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
240 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Trường Tiểu học Trần Phú - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |