Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ đầu cây xăng Châu Loan - đến hết Trường Tiểu học Trần Phú | 900.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
242 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 779 (đường Xuân Tâm - Xuân Đông) | Đoạn từ Đường tỉnh 765 - đến giáp cây xăng Châu Loan | 1.080.000 | 540.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
243 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh - đến Đường tỉnh 765 | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
244 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ ngã tư Biên Hòa 2 - đến hết Trường THCS Nguyễn Hữu Cảnh, xã Lâm San | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
245 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ giáp hồ Suối Ran - đến ngã tư Biên Hòa 2 | 900.000 | 420.000 | 330.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
246 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ giáp ranh xã Bảo Bình - đến hét hồ Suối Ran | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
247 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ cầu Suối Lức - đến hết xã Bảo Bình | 960.000 | 480.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
248 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ cầu Bảo Bình - đến cầu Suối Lức | 1.080.000 | 540.000 | 360.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
249 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ chợ Bảo Bình (+100m) - đến cầu Bảo Bình | 1.320.000 | 600.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
250 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ đầu Bưu điện xã Bảo Bình - đến hết chợ Bảo Bình (+100m) | 1.500.000 | 720.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
251 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ cầu hồ Suối Vọng - đến Bưu điện xã Bảo Bình | 1.320.000 | 600.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
252 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ đầu Trung tâm Văn hóa Thể thao - Học tập Cộng đồng xã Xuân Bảo - đến cầu Hồ Suối Vọng | 1.080.000 | 540.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
253 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ ngã ba đường Xuân Bảo - Xuân Tây (- 300m) - đến giáp Trung tâm Văn hóa Thể thao - Học tập Cộng đồng xã Xuân Bảo | 1.500.000 | 720.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
254 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ trạm xăng dầu Nam Hà (+100m) - đến ngã ba đường Xuân Bảo - Xuân Tây (-300m) | 1.320.000 | 660.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
255 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765B (đường Xuân Định - Lâm San) | Đoạn từ cầu Suối Hai - đến trạm xăng dầu Nam Hà(+100m) | 1.500.000 | 720.000 | 350.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
256 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | Đoạn giáp khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường - đến giáp ranh xã Cẩm Đường, huyện Long Thành | 1.680.000 | 840.000 | 510.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
257 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | Đoạn từ giáp ranh thị trấn Long Giao - đến hết khu dân cư hiện hữu ấp 1 xã Xuân Đường | 1.800.000 | 900.000 | 510.000 | 420.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
258 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành - đến cầu Gia Hoét | 780.000 | 390.000 | 300.000 | 240.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
259 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ cây xăng Vĩnh Hòa - đến ngã ba đường ấp 5 Lâm San - Quảng Thành | 1.080.000 | 540.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
260 | Đồng Nai | Huyện Cẩm Mỹ | Đường tỉnh 765 | Đoạn từ ngã ba đường vào trụ sở UBND xã Lâm San (-200m) - đến hết cây xăng Vĩnh Hòa | 1.440.000 | 720.000 | 430.000 | 330.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |