STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Tu viện Thánh Gioan Granda - đến Đường tỉnh 763 | 700.000 | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Đoạn vào 1.000 m (từ Quốc lộ 20 vào) - đến Tu viện Thánh Gioan Granda | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào 1.000 m - | 600.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Tu viện Thánh Gioan Granda - đến Đường tỉnh 763 | 490.000 | 210.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Đoạn vào 1.000 m (từ Quốc lộ 20 vào) - đến Tu viện Thánh Gioan Granda | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào 1.000 m - | 420.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Tu viện Thánh Gioan Granda - đến Đường tỉnh 763 | 420.000 | 180.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Đoạn vào 1.000 m (từ Quốc lộ 20 vào) - đến Tu viện Thánh Gioan Granda | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (các xã: La Ngà, Túc Trưng, Suối Nho) | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào 1.000 m - | 360.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |