STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (xã La Ngà) | Đoạn còn lại, từ đường WB2 - đến hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 3 về bên trái và hết ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải, xã La Ngà | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (xã La Ngà) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến đường WB2 | 600.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (xã La Ngà) | Đoạn còn lại, từ đường WB2 - đến hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 3 về bên trái và hết ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải, xã La Ngà | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (xã La Ngà) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến đường WB2 | 420.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (xã La Ngà) | Đoạn còn lại, từ đường WB2 - đến hết ranh thửa đất số 3, tờ BĐĐC số 3 về bên trái và hết ranh thửa đất số 5, tờ BĐĐC số 3 về bên phải, xã La Ngà | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 101 (xã La Ngà) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến đường WB2 | 360.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |