STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn còn lại, từ cầu RAP - đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 113 về bên trái và hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 113 về bên phải, xã Phú Ngọc | 390.000 | 200.000 | 160.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn từ ao cá Huyện ủy - đến cầu RAP | 440.000 | 220.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến ao cá Huyện ủy (phía Nam Quốc lộ 20) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn còn lại (Bắc Quốc lộ 20), từ Trường Tiểu học Phú Ngọc - đến hết dốc Lê Thê (đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 30 về bên trái và hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 30 về bên phải, xã Phú Ngọc) | 500.000 | 250.000 | 200.000 | 150.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Từ Quốc lộ 20 - đến hết Trường Tiểu học Phú Ngọc B | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn còn lại, từ cầu RAP - đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 113 về bên trái và hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 113 về bên phải, xã Phú Ngọc | 270.000 | 140.000 | 110.000 | 90.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn từ ao cá Huyện ủy - đến cầu RAP | 310.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến ao cá Huyện ủy (phía Nam Quốc lộ 20) | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn còn lại (Bắc Quốc lộ 20), từ Trường Tiểu học Phú Ngọc - đến hết dốc Lê Thê (đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 30 về bên trái và hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 30 về bên phải, xã Phú Ngọc) | 350.000 | 180.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Từ Quốc lộ 20 - đến hết Trường Tiểu học Phú Ngọc B | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn còn lại, từ cầu RAP - đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 113 về bên trái và hết ranh thửa đất số 6, tờ BĐĐC số 113 về bên phải, xã Phú Ngọc | 230.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn từ ao cá Huyện ủy - đến cầu RAP | 260.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
13 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến ao cá Huyện ủy (phía Nam Quốc lộ 20) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
14 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Đoạn còn lại (Bắc Quốc lộ 20), từ Trường Tiểu học Phú Ngọc - đến hết dốc Lê Thê (đến hết ranh thửa đất số 1, tờ BĐĐC số 30 về bên trái và hết ranh thửa đất số 2, tờ BĐĐC số 30 về bên phải, xã Phú Ngọc) | 300.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
15 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 104 (xã Phú Ngọc) | Từ Quốc lộ 20 - đến hết Trường Tiểu học Phú Ngọc B | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |