STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 107 (xã Ngọc Định) | Đoạn từ nhà thờ Ngọc Thanh - đến bến phà 107 | 460.000 | 220.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 107 (xã Ngọc Định) | Đoạn từ Km 107+100 - đến hết ranh nhà thờ Ngọc Thanh | 460.000 | 220.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 107 (xã Ngọc Định) | Đoạn từ Quốc lộ 20 (ngã 3 km107) vào 100 m (phía Nam Quốc lộ 20) - | 600.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 107 (xã Ngọc Định) | Đoạn từ nhà thờ Ngọc Thanh - đến bến phà 107 | 320.000 | 150.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 107 (xã Ngọc Định) | Đoạn từ Km 107+100 - đến hết ranh nhà thờ Ngọc Thanh | 320.000 | 150.000 | 130.000 | 190.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 107 (xã Ngọc Định) | Đoạn từ Quốc lộ 20 (ngã 3 km107) vào 100 m (phía Nam Quốc lộ 20) - | 420.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 107 (xã Ngọc Định) | Đoạn từ nhà thờ Ngọc Thanh - đến bến phà 107 | 280.000 | 130.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 107 (xã Ngọc Định) | Đoạn từ Km 107+100 - đến hết ranh nhà thờ Ngọc Thanh | 280.000 | 130.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 107 (xã Ngọc Định) | Đoạn từ Quốc lộ 20 (ngã 3 km107) vào 100 m (phía Nam Quốc lộ 20) - | 360.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |