STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn còn lại, từ cầu Suối Son - đến giáp sông Đồng Nai | 420.000 | 210.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ ngã ba đường WB - đến cầu suối Son | 520.000 | 250.000 | 180.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ mét thứ 500 - đến ngã 3 đường WB | 490.000 | 250.000 | 210.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào - đến hết mét thứ 50C (phía Bắc Quốc lộ 20) | 800.000 | 400.000 | 200.000 | 180.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào - đến hết mét thứ 50C (phía Bắc Quốc lộ 20) | 560.000 | 280.000 | 140.000 | 130.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn còn lại, từ cầu Suối Son - đến giáp sông Đồng Nai | 290.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ ngã ba đường WB - đến cầu suối Son | 360.000 | 180.000 | 130.000 | 90.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ mét thứ 500 - đến ngã 3 đường WB | 340.000 | 180.000 | 150.000 | 90.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn còn lại, từ cầu Suối Son - đến giáp sông Đồng Nai | 250.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ ngã ba đường WB - đến cầu suối Son | 310.000 | 150.000 | 110.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ mét thứ 500 - đến ngã 3 đường WB | 290.000 | 150.000 | 130.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường 118 (xã Phú Vinh - xã Phú Tân) | Đoạn từ Quốc lộ 20 vào - đến hết mét thứ 50C (phía Bắc Quốc lộ 20) | 480.000 | 240.000 | 120.000 | 110.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |