STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Gia Canh - Thị Trấn Định Quán | Đoạn từ suối - đến cổng Bệnh viện đa khoa Định Quán | 2.450.000 | 840.000 | 560.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Gia Canh - Thị Trấn Định Quán | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến suối | 3.220.000 | 840.000 | 630.000 | 490.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Gia Canh - Thị Trấn Định Quán | Đoạn từ suối - đến cổng Bệnh viện đa khoa Định Quán | 3.500.000 | 1.200.000 | 800.000 | 500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Gia Canh - Thị Trấn Định Quán | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến suối | 4.600.000 | 1.200.000 | 900.000 | 700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Gia Canh - Thị Trấn Định Quán | Đoạn từ suối - đến cổng Bệnh viện đa khoa Định Quán | 2.100.000 | 720.000 | 480.000 | 300.000 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Gia Canh - Thị Trấn Định Quán | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến suối | 2.760.000 | 720.000 | 540.000 | 420.000 | 0 | Đất SX -KD đô thị |