STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường NaGoa | từ ngã ba đường 101 - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc | 700.000 | 300.000 | 200.000 | 160.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường NaGoa | từ ngã ba đường 101 - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc | 490.000 | 210.000 | 140.000 | 110.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường NaGoa | từ ngã ba đường 101 - đến giáp ranh huyện Xuân Lộc | 420.000 | 180.000 | 120.000 | 100.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |