STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn còn lại, từ Trường tiểu học Lê Văn Tám - đến hết ranh thửa đất số 334, tờ BĐĐC số 24 về bên trái và hết ranh thửa đất số 335, tờ BĐĐC số 24 về bên phải, xã Phú Vinh | 390.000 | 200.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn từ nghĩa trang - đến hết ranh phân hiệu Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 390.000 | 200.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Từ đường Nguyễn Văn Linh - đến hết nghĩa trang (ấp Ba Tầng) | 800.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh | 2.100.000 | 800.000 | 500.000 | 300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn còn lại, từ Trường tiểu học Lê Văn Tám - đến hết ranh thửa đất số 334, tờ BĐĐC số 24 về bên trái và hết ranh thửa đất số 335, tờ BĐĐC số 24 về bên phải, xã Phú Vinh | 270.000 | 140.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn từ nghĩa trang - đến hết ranh phân hiệu Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 270.000 | 140.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Từ đường Nguyễn Văn Linh - đến hết nghĩa trang (ấp Ba Tầng) | 560.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh | 1.470.000 | 560.000 | 350.000 | 210.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn còn lại, từ Trường tiểu học Lê Văn Tám - đến hết ranh thửa đất số 334, tờ BĐĐC số 24 về bên trái và hết ranh thửa đất số 335, tờ BĐĐC số 24 về bên phải, xã Phú Vinh | 230.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn từ nghĩa trang - đến hết ranh phân hiệu Trường Tiểu học Lê Văn Tám | 230.000 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Từ đường Nguyễn Văn Linh - đến hết nghĩa trang (ấp Ba Tầng) | 480.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Thú y (xã Phú Vinh) | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến giáp đường Nguyễn Văn Linh | 1.260.000 | 480.000 | 300.000 | 180.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |