STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Trà Cổ (xã Phú Hòa) | Đoạn từ ngã ba cây xăng Phú Hòa (xã Phú Hòa) - đến giáp ranh xã Phú Điền - huyện Tân Phú và xã Phú Hòa - huyện Định Quán (bên trái, đến hết ranh thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 16, xã Phú Điền, huyện Tâ | 600.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Trà Cổ (xã Phú Hòa) | Đoạn từ ranh xã Phú Hòa - đến cây xăng Phú Hòa (xã Phú Hòa) | 600.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Trà Cổ (xã Phú Hòa) | Đoạn từ ngã ba cây xăng Phú Hòa (xã Phú Hòa) - đến giáp ranh xã Phú Điền - huyện Tân Phú và xã Phú Hòa - huyện Định Quán (bên trái, đến hết ranh thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 16, xã Phú Điền, huyện Tâ | 420.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Trà Cổ (xã Phú Hòa) | Đoạn từ ranh xã Phú Hòa - đến cây xăng Phú Hòa (xã Phú Hòa) | 420.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Trà Cổ (xã Phú Hòa) | Đoạn từ ngã ba cây xăng Phú Hòa (xã Phú Hòa) - đến giáp ranh xã Phú Điền - huyện Tân Phú và xã Phú Hòa - huyện Định Quán (bên trái, đến hết ranh thửa đất số 27, tờ BĐĐC số 16, xã Phú Điền, huyện Tâ | 360.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Trà Cổ (xã Phú Hòa) | Đoạn từ ranh xã Phú Hòa - đến cây xăng Phú Hòa (xã Phú Hòa) | 360.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |