STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Trịnh Hoài Đức - Thị Trấn Định Quán | từ đường 17 tháng 3 - đến đường Gia Canh) | 910.000 | 490.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Trịnh Hoài Đức - Thị Trấn Định Quán | từ đường 17 tháng 3 - đến đường Gia Canh) | 1.300.000 | 700.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Đường Trịnh Hoài Đức - Thị Trấn Định Quán | từ đường 17 tháng 3 - đến đường Gia Canh) | 780.000 | 420.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX -KD đô thị |