STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Các đường còn lại - | 1.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Trần Nhân Tông, đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐ số 7, thị trấn Định Quán | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Lý Thường Kiệt - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Nguyễn Du - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Mạc Đĩnh Chi - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Ngô Thời Nhiệm - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
7 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Lương Thế Vinh - | 1.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
8 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Chu Văn An - | 2.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
9 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Mạc Đĩnh Chi - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
10 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Ngô Thời Nhiệm - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
11 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Lương Thế Vinh - | 1.140.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
12 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Chu Văn An - | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX -KD đô thị |
13 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Các đường còn lại - | 1.190.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
14 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Trần Nhân Tông, đoạn từ Đường Trần Hưng Đạo - đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐ số 7, thị trấn Định Quán | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
15 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Lý Thường Kiệt - | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
16 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Nguyễn Du - | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
17 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Mạc Đĩnh Chi - | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
18 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Ngô Thời Nhiệm - | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
19 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Lương Thế Vinh - | 1.330.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
20 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư 1 và Khu tái định cư 2, thị trấn Định Quán | Đường Chu Văn An - | 1.540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV đô thị |