STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Các đường còn lại - | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Đường 4A - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Đường 2A - | 1.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Các đường còn lại - | 630.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Đường 4A - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Đường 2A - | 910.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Các đường còn lại - | 540.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Đường 4A - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư L16, xã Túc Trưng | Đường 2A - | 780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |