STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Các đường còn lại - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Đường Gia Canh, đoạn còn lại, từ Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 26 về bên trái và hết ranh thửa đất số 11, tờ - | 700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Các đường còn lại - | 343.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Đường Gia Canh, đoạn còn lại, từ Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 26 về bên trái và hết ranh thửa đất số 11, tờ - | 490.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Các đường còn lại - | 294.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Khu tái định cư xã Gia Canh | Đường Gia Canh, đoạn còn lại, từ Trường Tiểu học Trần Quốc Tuấn đến hết ranh thửa đất số 199, tờ BĐĐC số 26 về bên trái và hết ranh thửa đất số 11, tờ - | 420.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |