STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn còn lại, từ mét thứ 1.000 - đến hết ranh thửa đất số 89, tờ BĐĐC số 17 về bên trái và hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17 về bên phải, xã Phú Vinh | 460.000 | 220.000 | 170.000 | 130.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ ngã 3 ấp 4 vào - đến hết mét thứ 1.000 | 500.000 | 300.000 | 200.000 | 110.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ chợ Phú Vinh - đến ngã 3 ấp 4 | 1.300.000 | 600.000 | 300.000 | 200.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh chợ Phú Vinh | 2.200.000 | 1.000.000 | 700.000 | 500.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn còn lại, từ mét thứ 1.000 - đến hết ranh thửa đất số 89, tờ BĐĐC số 17 về bên trái và hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17 về bên phải, xã Phú Vinh | 320.000 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ ngã 3 ấp 4 vào - đến hết mét thứ 1.000 | 350.000 | 210.000 | 140.000 | 80.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ chợ Phú Vinh - đến ngã 3 ấp 4 | 910.000 | 420.000 | 210.000 | 140.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh chợ Phú Vinh | 1.540.000 | 700.000 | 490.000 | 350.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn còn lại, từ mét thứ 1.000 - đến hết ranh thửa đất số 89, tờ BĐĐC số 17 về bên trái và hết ranh thửa đất số 85, tờ BĐĐC số 17 về bên phải, xã Phú Vinh | 280.000 | 130.000 | 100.000 | 80.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ ngã 3 ấp 4 vào - đến hết mét thứ 1.000 | 300.000 | 180.000 | 120.000 | 70.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ chợ Phú Vinh - đến ngã 3 ấp 4 | 780.000 | 360.000 | 180.000 | 120.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Định Quán | Phía bên chợ Phú Vinh - Đường ngã 4 km+115 (thuộc xã Phú Lợi và Phú Vinh), từ Quốc lộ 20 đến giáp ranh xã Gia Canh | Đoạn từ Quốc lộ 20 - đến hết ranh chợ Phú Vinh | 1.320.000 | 600.000 | 420.000 | 300.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |