STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Chu Văn An đoạn qua xã An Phước | từ giáp ranh thị trấn Long Thành - đến thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 67, xã An Phước) | 9.800.000 | 4.200.000 | 2.520.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Chu Văn An đoạn qua xã An Phước | từ giáp ranh thị trấn Long Thành - đến thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 67, xã An Phước) | 6.860.000 | 2.940.000 | 1.765.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Chu Văn An đoạn qua xã An Phước | từ giáp ranh thị trấn Long Thành - đến thửa đất số 129, tờ BĐĐC số 67, xã An Phước) | 5.880.000 | 2.520.000 | 1.510.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |