STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường hẻm 308 (đường Hà Huy Giáp cũ) - Thị Trấn Long Thành | - | 6.300.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.610.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường hẻm 308 (đường Hà Huy Giáp cũ) - Thị Trấn Long Thành | - | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường hẻm 308 (đường Hà Huy Giáp cũ) - Thị Trấn Long Thành | - | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |