STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Lê Quang Định (đoạn giáp ranh xã Long Đức - thị trấn Long Thành) | từ thửa đất số 203, tờ BĐĐC số 4, - đến thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 3, thị trấn Long Thành | 7.200.000 | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Lê Quang Định (đoạn giáp ranh xã Long Đức - thị trấn Long Thành) | từ thửa đất số 203, tờ BĐĐC số 4, - đến thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 3, thị trấn Long Thành | 5.040.000 | 2.450.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Lê Quang Định (đoạn giáp ranh xã Long Đức - thị trấn Long Thành) | từ thửa đất số 203, tờ BĐĐC số 4, - đến thửa đất số 130, tờ BĐĐC số 3, thị trấn Long Thành | 4.320.000 | 2.100.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |