STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn Văn Trị - Thị Trấn Long Thành | từ đường Hà Huy Giáp - đến hết ranh thửa đất số 255, tờ BĐĐC số 62 về bên phải và hết ranh thửa đất số 262, tờ BĐĐC số 62 về bên trái, thị trấn Long Thành | 9.600.000 | 5.200.000 | 3.600.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn Văn Trị - Thị Trấn Long Thành | từ đường Hà Huy Giáp - đến hết ranh thửa đất số 255, tờ BĐĐC số 62 về bên phải và hết ranh thửa đất số 262, tờ BĐĐC số 62 về bên trái, thị trấn Long Thành | 5.760.000 | 3.120.000 | 2.160.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Nguyễn Văn Trị - Thị Trấn Long Thành | từ đường Hà Huy Giáp - đến hết ranh thửa đất số 255, tờ BĐĐC số 62 về bên phải và hết ranh thửa đất số 262, tờ BĐĐC số 62 về bên trái, thị trấn Long Thành | 6.720.000 | 3.640.000 | 2.520.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |