STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | - | 3.570.000 | 1.750.000 | 1.260.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | - | 5.100.000 | 2.500.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 773 (Hương lộ 10 cũ) | - | 3.060.000 | 1.500.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |