STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Trịnh Văn Dục - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 179, tờ BĐĐC số 31 về bên trái, thị trấn Long Thành | 6.200.000 | 3.100.000 | 2.300.000 | 1.700.000 | 0 | Đất ở đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Trịnh Văn Dục - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 179, tờ BĐĐC số 31 về bên trái, thị trấn Long Thành | 3.720.000 | 1.860.000 | 1.380.000 | 1.020.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Trịnh Văn Dục - Thị Trấn Long Thành | từ đường Nguyễn Văn Cừ - đến hết ranh thửa đất số 9, tờ BĐĐC số 31 về bên phải và hết ranh thửa đất số 179, tờ BĐĐC số 31 về bên trái, thị trấn Long Thành | 4.340.000 | 2.170.000 | 1.610.000 | 1.190.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |