STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các tuyến đường còn lại - | 5.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các đường: N7, N 47, N54, D2, D10, D22 - | 7.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các đường: N19, N23, N39, D1, D16, D18 - | 8.500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các tuyến đường còn lại - | 3.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các đường: N7, N 47, N54, D2, D10, D22 - | 4.900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các đường: N19, N23, N39, D1, D16, D18 - | 5.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các tuyến đường còn lại - | 3.360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các đường: N7, N 47, N54, D2, D10, D22 - | 4.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu dân cư, tái định cư tại xã Lộc An - Bình Sơn | Các đường: N19, N23, N39, D1, D16, D18 - | 5.100.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |