Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường tỉnh 769 | Đoạn từ Quốc lộ 51 - đến ranh xã Lộc An - Bình Sơn | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
322 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Hương lộ 21 | Đoạn qua xã Tam An (từ ranh giới xã An Phước - đến hết ranh giới xã Tam An) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
323 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Hương lộ 21 | Đoạn qua xã An Phước (từ Quốc lộ 51 - đến giáp ranh giới xã Tam An) | 2.880.000 | 1.380.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
324 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Đường Phùng Hưng | từ Quốc lộ 51 - đến giáp ranh huyện Trảng Bom) | 6.000.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | 960.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
325 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Hương lộ 2 đoạn qua xã Tam An | từ Hương lộ 21 - đến hết ranh giới xã Tam An) | 2.520.000 | 1.260.000 | 1.020.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
326 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ cầu Thái Thiện - đến giáp ranh thị xã Phú Mỹ | 4.980.000 | 2.160.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
327 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ ranh giới xã Phước Thái - Long Phước - đến cầu Thái Thiện | 4.320.000 | 1.980.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
328 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ chùa Pháp Hưng - đến ranh giới Xã Phước Thái - Long Phước | 3.180.000 | 1.560.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
329 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ UBND xã Long Phước - đến giáp chùa Pháp Hưng | 4.320.000 | 1.980.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
330 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ cầu Suối Cả - đến giáp UBND xã Long Phước | 3.060.000 | 1.500.000 | 1.260.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
331 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ vòng xoay đường cao tốc TPHCM - LT - DG - đến cầu Suối Cả | 4.320.000 | 2.100.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
332 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn giáp ranh thị trấn Long Thành - đến vòng xoay đường cao tốc TPHCM - LT - DG | 4.980.000 | 2.340.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
333 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Quốc lộ 51B qua xã Lộc An (từ ranh giới thị trấn Long Thành - đến hết ranh giới xã Lộc An) | 5.400.000 | 2.340.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
334 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Quốc lộ 51B qua xã Long Đức (từ mũi tàu - đến giáp ranh thị trấn Long Thành) | 4.980.000 | 2.340.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
335 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Quốc lộ 51A từ mũi tàu - đến giáp ranh thị trấn Long Thành | 7.200.000 | 2.340.000 | 1.620.000 | 1.080.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
336 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ Trung tâm huấn luyện chó nghiệp vụ Quân Khuyển - đến mũi tàu | 5.400.000 | 2.160.000 | 1.620.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
337 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ ngã 3 đường Phùng Hưng - đến hết Trung tâm huấn luyện chó nghiệp vụ Quân Khuyển (qua xã An Phước) | 6.600.000 | 2.340.000 | 1.620.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
338 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Cảng hàng không quốc tế Long Thành | - | 2.300.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV |
339 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu tái định cư Long Phước | Các đường trong Khu tái định cư Long Phước - | 3.010.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
340 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Khu tái định cư Tân Hiệp mở rộng | Các đường còn lại - | 2.940.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |