STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ cầu Suối Cả - đến giáp UBND xã Long Phước | 5.100.000 | 2.500.000 | 2.100.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ vòng xoay đường cao tốc TPHCM - LT - DG - đến cầu Suối Cả | 7.200.000 | 3.500.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn giáp ranh thị trấn Long Thành - đến vòng xoay đường cao tốc TPHCM - LT - DG | 8.300.000 | 3.900.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Quốc lộ 51B qua xã Lộc An (từ ranh giới thị trấn Long Thành - đến hết ranh giới xã Lộc An) | 9.000.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Quốc lộ 51B qua xã Long Đức (từ mũi tàu - đến giáp ranh thị trấn Long Thành) | 8.300.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Quốc lộ 51A từ mũi tàu - đến giáp ranh thị trấn Long Thành | 12.000.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ Trung tâm huấn luyện chó nghiệp vụ Quân Khuyển - đến mũi tàu | 9.000.000 | 3.600.000 | 2.700.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ ngã 3 đường Phùng Hưng - đến hết Trung tâm huấn luyện chó nghiệp vụ Quân Khuyển (qua xã An Phước) | 11.000.000 | 3.900.000 | 2.700.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ cầu Thái Thiện - đến giáp ranh thị xã Phú Mỹ | 5.810.000 | 2.520.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
10 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ ranh giới xã Phước Thái - Long Phước - đến cầu Thái Thiện | 5.040.000 | 2.310.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
11 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ chùa Pháp Hưng - đến ranh giới Xã Phước Thái - Long Phước | 3.710.000 | 1.820.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
12 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ UBND xã Long Phước - đến giáp chùa Pháp Hưng | 5.040.000 | 2.310.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
13 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ cầu Suối Cả - đến giáp UBND xã Long Phước | 3.570.000 | 1.750.000 | 1.470.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
14 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ vòng xoay đường cao tốc TPHCM - LT - DG - đến cầu Suối Cả | 5.040.000 | 2.450.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
15 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn giáp ranh thị trấn Long Thành - đến vòng xoay đường cao tốc TPHCM - LT - DG | 5.810.000 | 2.730.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
16 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Quốc lộ 51B qua xã Lộc An (từ ranh giới thị trấn Long Thành - đến hết ranh giới xã Lộc An) | 6.300.000 | 2.730.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
17 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Quốc lộ 51B qua xã Long Đức (từ mũi tàu - đến giáp ranh thị trấn Long Thành) | 5.810.000 | 2.730.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
18 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Quốc lộ 51A từ mũi tàu - đến giáp ranh thị trấn Long Thành | 8.400.000 | 2.730.000 | 1.890.000 | 1.260.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
19 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ Trung tâm huấn luyện chó nghiệp vụ Quân Khuyển - đến mũi tàu | 6.300.000 | 2.520.000 | 1.890.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
20 | Đồng Nai | Huyện Long Thành | Quốc lộ 51 | Đoạn từ ngã 3 đường Phùng Hưng - đến hết Trung tâm huấn luyện chó nghiệp vụ Quân Khuyển (qua xã An Phước) | 7.700.000 | 2.730.000 | 1.890.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |