STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Cây Me - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 371, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 466, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước) | 3.900.000 | 1.260.000 | 1.020.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Cây Me - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 371, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 466, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước) | 4.550.000 | 1.470.000 | 1.190.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Cây Me - Thị Trấn Hiệp Phước | từ đường Hùng Vương - đến hết ranh thửa đất số 371, tờ BĐĐC số 29 về bên phải và hết ranh thửa đất số 466, tờ BĐĐC số 29 về bên trái, thị trấn Hiệp Phước) | 6.500.000 | 2.100.000 | 1.700.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |