STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước | Nhánh của đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền và thị trấn Hiệp Phước - đến ranh thửa đất số 701, tờ BĐĐC số 39 xã Phước Thiền đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 (xã Phước Thiền) về bên phải và hết ranh thửa đất s | 5.500.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền và thị trấn Hiệp Phước - đến ranh thửa đất số 701, tờ BĐĐC số 39, xã Phước Thiền | 5.500.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 28, xã Phước Thiền | 5.500.000 | 2.300.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
4 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước | Nhánh của đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền và thị trấn Hiệp Phước - đến ranh thửa đất số 701, tờ BĐĐC số 39 xã Phước Thiền đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 (xã Phước Thiền) về bên phải và hết ranh thửa đất s | 3.850.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
5 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền và thị trấn Hiệp Phước - đến ranh thửa đất số 701, tờ BĐĐC số 39, xã Phước Thiền | 3.850.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
6 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 28, xã Phước Thiền | 3.850.000 | 1.610.000 | 1.260.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
7 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước | Nhánh của đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền và thị trấn Hiệp Phước - đến ranh thửa đất số 701, tờ BĐĐC số 39 xã Phước Thiền đến hết ranh thửa đất số 641, tờ BĐĐC số 39 (xã Phước Thiền) về bên phải và hết ranh thửa đất s | 3.300.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
8 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường ranh xã Phước Thiền và thị trấn Hiệp Phước - đến ranh thửa đất số 701, tờ BĐĐC số 39, xã Phước Thiền | 3.300.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |
9 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường giáp ranh xã Phước Thiền - thị trấn Hiệp Phước | Đoạn từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 28, xã Phước Thiền | 3.300.000 | 1.380.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |