STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn giáp xã Phước Thiền với thị trấn Hiệp Phước - | 7.200.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.200.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn giáp ranh huyện Long Thành với thị trấn Hiệp Phước - | 5.100.000 | 2.100.000 | 1.620.000 | 1.260.000 | 0 | Đất SX - KD đô thị |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn giáp xã Phước Thiền với thị trấn Hiệp Phước - | 8.400.000 | 2.450.000 | 1.890.000 | 1.400.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
4 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn giáp ranh huyện Long Thành với thị trấn Hiệp Phước - | 5.950.000 | 2.450.000 | 1.890.000 | 1.470.000 | 0 | Đất TM - DV đô thị |
5 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn giáp xã Phước Thiền với thị trấn Hiệp Phước - | 12.000.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.000.000 | 0 | Đất ở đô thị |
6 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Thái Tổ (TL 769 cũ) - Thị Trấn Hiệp Phước | Đoạn giáp ranh huyện Long Thành với thị trấn Hiệp Phước - | 8.500.000 | 3.500.000 | 2.700.000 | 2.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |