STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Tự Trọng (đường Độn cũ thuộc xã Long Tân) | từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh Lửa đất số 368, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 15 về bên rái, xã Long Tân | 4.400.000 | 2.200.000 | 1.800.000 | 1.300.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
2 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Tự Trọng (đường Độn cũ thuộc xã Long Tân) | từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh Lửa đất số 368, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 15 về bên rái, xã Long Tân | 3.080.000 | 1.540.000 | 1.260.000 | 910.000 | 0 | Đất TM - DV nông thôn |
3 | Đồng Nai | Huyện Nhơn Trạch | Đường Lý Tự Trọng (đường Độn cũ thuộc xã Long Tân) | từ đường Lý Thái Tổ - đến hết ranh Lửa đất số 368, tờ BĐĐC số 7 về bên phải và hết ranh thửa đất số 7, tờ BĐĐC số 15 về bên rái, xã Long Tân | 2.640.000 | 1.320.000 | 1.080.000 | 780.000 | 0 | Đất SX - KD nông thôn |